000 | 00356nam a22001336 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a370.11 _bT103L |
||
100 | _aUnicef Việt Nam | ||
245 | _aTài liệu tập huấn Tham vấn cho trẻ em làm trái pháp luật | ||
260 |
_a[k.đ. : k.n.x.b.]: _b, _c2012 |
||
300 | _a161 tr. | ||
650 |
_aTrẻ em _xGiáo dục |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31607 _d31607 |