000 | 00470nam a22001337 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a378 _bĐ104B |
||
100 | _aĐH KHXH&NV | ||
245 | _aĐảm bảo chất lượng năm 2016 | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), _c2016 |
||
300 | _a159 tr. | ||
650 |
_aĐảm bảo chất lượng _xGiáo dục. _aGiáo dục _xChất lượng. |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31608 _d31608 |