000 | 00343nam a22001332 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a613.9071 _bB105V |
||
100 | _aNguyễn Thị Minh | ||
245 | _aBàn về giáo dục giới tính | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bNXB Trẻ, _c 1999 |
||
300 |
_a68 tr. _c24 cm. |
||
650 | _aGiáo dục giới tính | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31613 _d31613 |