000 | 00408nam a22001453 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a616.86 _bGI-108T |
||
100 | _aBùi Thị Xuân Mai | ||
245 | _aGiáo trình tham vấn điều trị nghiện ma túy | ||
260 |
_aHà Nội : _bNXB NXB Lao động xã hội, _c2013 |
||
300 |
_a250 tr. _c30 cm. |
||
650 |
_aMa túy _xĐiều trị |
||
700 | _aNguyễn Tố Như | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c31614 _d31614 |