000 00598nam a2200205 u 4500
005 20201207180438.0
008 201103s2016 vm |||||||||||||||||vie|d
020 _a9786046523475
041 0 _avie
044 _avm
082 0 4 _a302.2
_bK600N
100 0 _aHiraki Noriko
245 1 0 _aKỹ năng lắng nghe trong giao tiếp /
_cHiraki Noriko ; Nguyễn Thị Thu Thuỷ dịch
260 _aHà Nội :
_bLao động Xã hội,
_c2016
300 _a163 tr. ;
_c21 cm.
650 0 4 _aGiao tiếp
650 0 4 _aKĩ năng
700 1 _aNguyễn, Thị Thu Thuỷ,
_eDịch
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c32304
_d32304