000 | 00692nam a2200229 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20201208091505.0 | ||
008 | 201103s2007 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.3 _bK600N |
100 | 1 | _aHindle, Tim | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ năng phỏng vấn / _cTim Hindle ; Kim Phượng biên dịch ; Nguyễn Văn Quì hiệu đính |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bNxb. TP. Hồ Chí Minh, _c2007 |
||
300 |
_a67 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aKĩ năng |
650 | 0 | 4 | _aNhân viên |
650 | 0 | 4 | _aPhỏng vấn |
650 | 0 | 4 | _aTuyển dụng |
700 | 0 |
_aKim Phượng, _eBiên dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Quì, _eHiệu đính |
|
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c32803 _d32803 |