000 | 00657nam a2200217 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20201208091505.0 | ||
008 | 201103s2006 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 0 | 4 |
_a616.89 _bGI103T |
100 | 1 | _aHindle, Tim | |
245 | 1 | 0 |
_aGiải tỏa stress / _cTim Hindle ; Vương Long biên dịch ; Nguyễn Văn Quì hiệu đính |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bNxb. TP. Hồ Chí Minh, _c2006 |
||
300 |
_a69 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aQuản lí |
650 | 0 | 4 | _aStress |
650 | 0 | 4 | _aTâm lí xã hội |
700 | 0 |
_aVương Long, _eBiên dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Quì, _eHiệu đính |
|
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c32804 _d32804 |