000 00518nam a2200193 u 4500
005 20201208091726.0
008 201103s2014 vm |||||||||||||||||vie|d
041 0 _avie
044 _avm
082 0 4 _a153.68
_bM312T
100 1 _aBrady, Mark.
245 1 0 _aMinh triết của lắng nghe /
_cMark Brady, Ngọc Tuấn
260 _aHà Nội :
_bTừ điển Bách Khoa,
_c2014
300 _a286 tr. ;
_c21 cm.
650 0 4 _aLắng nghe.
650 0 4 _aListening.
700 0 _aNgọc Tuấn.
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c32963
_d32963