000 | 00469nam a2200181 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20201208091753.0 | ||
008 | 201103s1999 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 0 | 4 |
_a371.3943 _bT452T |
100 | 1 | _aNguyễn, Duy Cần | |
245 | 1 | 0 |
_aTôi tự học / _cNguyễn Duy Cần |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bThanh niên, _c1999 |
||
300 |
_a242 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aHọc tập |
650 | 0 | 4 | _aKĩ năng |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c32993 _d32993 |