000 | 00546nam a2200193 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20201208091906.0 | ||
008 | 201103s2012 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 0 | 4 |
_a131 _bP121T |
100 | 1 | _aFromm, Erich | |
245 | 1 | 0 |
_aPhân tâm học và tôn giáo / _cErich Fromm ; Lưu Văn Hy dịch |
260 |
_aHà Nội : _bTừ điển bách khoa, _c2012 |
||
300 |
_a175 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aPsychoanalysis |
650 | 0 | 4 | _aPsychology, Religious. |
700 | 1 |
_aLưu, Văn Hy, _eDịch |
|
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c33029 _d33029 |