000 | 00619nam a2200205 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115046.0 | ||
008 | 210311s2003 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a725.8042 _bK305T |
100 | 1 | _aVõ, Đình Diệp | |
245 | 1 | 0 | _aKiến trúc nhỏ tiểu phẩm, tiểu cảnh kiến trúc quảng trường thành phố |
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2003 |
||
300 |
_a175 tr. _c27 cm. |
||
650 |
_aCông trình công cộng _xKiến trúc |
||
700 | 0 | _aViệt Hà | |
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Giả | |
700 | 1 | _aNguyễn, Hà Cương | |
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33196 _d33196 |