000 00639nam a2200181 u 4500
005 20210311115048.0
008 210311s vm |||||||||||||||||vie|d
044 _avm
041 0 _avie
082 0 4 _a711
_bGI-108T
245 1 0 _aGiáo trình giảng dạy.
_nP.2,
_pLập và thực hiện quy hoạch đô thị
260 _aHà Nội :
_bViện kiến trúc, quy hoạch đô thị và nông thôn
300 _axxviii, 159 tr.
_c24 cm.
650 _aQuy hoạch đô thị
_xLuật và pháp chế
650 _aThiết kế đô thị
710 _aViện kiến trúc, quy hoạch đô thị và nông thôn
942 _2ddc
_c
_cBOOK
999 _c33206
_d33206