000 | 00622nam a2200169 u 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 210311s vm |||||||||||||||||vie|d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a711 _bGI-108T |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình giảng dạy. _nP.3, _pQuy hoạch, quản lý và đánh giá môi trường đô thị |
260 |
_aHà Nội : _bViện kiến trúc, quy hoạch đô thị và nông thôn |
||
300 |
_axxviii, 160 tr. _c24 cm. |
||
650 | _aQuy hoạch đô thị | ||
650 | _aDự án đô thị | ||
650 | _aMôi trường đô thị | ||
710 | _aViện kiến trúc, quy hoạch đô thị và nông thôn | ||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c33207 _d33207 |