000 | 00457nam a2200169 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115048.0 | ||
008 | 210311s2001 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a724.4 _bM458S |
100 | 1 | _aLê, Thanh Sơn | |
245 | 1 | 0 | _aMột số xu hướng kiến trúc đương đại nước ngoài |
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2001 |
||
300 |
_a133 tr. _c27 cm. |
||
650 | _aKiến trúc | ||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33211 _d33211 |