000 | 00616nam a2200217 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115051.0 | ||
008 | 210311s2009 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a711 _bQU600H |
100 | 1 | _aNguyễn, Sỹ Quế | |
245 | 1 | 0 | _aQuy hoạch xây dựng điểm dân cư nông thôn |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2009 |
||
300 |
_a136 tr. _c24 cm. |
||
650 | _aCity planning | ||
650 | _aQuy hoạch đô thị | ||
700 | 1 | _aLưu, Trường Giang | |
700 | 1 | _aĐặng, Việt Dũng | |
700 | 1 | _aDương, Quỳnh Nga | |
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33229 _d33229 |