000 | 00556nam a2200205 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115051.0 | ||
008 | 210311s2014 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a388.4 _bGI-108T |
100 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Châu | |
245 | 1 | 0 | _aGiao thông công cộng thành phố |
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2014 |
||
300 |
_a271 tr. _c27 cm. |
||
650 | _aCity planning | ||
650 | _aUrban transportation | ||
650 | _aGiao thông đô thị | ||
650 | _aQuy hoạch thành phố. | ||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33231 _d33231 |