000 | 00598nam a2200205 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115052.0 | ||
008 | 210311s2010 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a690 _bH121D |
100 | 1 | _aVũ, Văn Hiểu | |
245 | 1 | 0 | _aHướng dẫn thiết kế quy hoạch hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp |
250 | _a1st ed. | ||
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2010 |
||
300 |
_a111 tr. _c27 cm. |
||
650 |
_aIndustrial districts _xDesign and construction |
||
650 | _aKhu công nghiệp | ||
700 | 1 | _aVũ, Văn Hiểu | |
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33238 _d33238 |