000 | 00579nam a2200217 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115052.0 | ||
008 | 210311s2013 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a711.4 _bQU105L |
100 | 1 | _aPhạm, Trọng Mạnh | |
245 | 1 | 0 | _aQuản lý hạ tầng kỹ thuật |
250 | _a1st ed. | ||
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2013 |
||
300 |
_a212 tr. _c27 cm. |
||
650 | _aCities and towns | ||
650 | _aCity planning | ||
650 | _aQuy hoạch thành phố | ||
650 | _aThành phố và thị trấn | ||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33240 _d33240 |