000 | 00617nam a2200205 u 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 210311s2006 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a302.2308 _bV115H |
100 | 1 | _aĐỗ, Nam Liên | |
245 | 1 | 0 | _aVăn hóa nghe nhìn và giới trẻ |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Xã hội, _c2006 |
||
300 |
_a357 tr. _c21 cm. |
||
650 | _aVăn hóa nghe nhìn | ||
650 |
_aGiới trẻ _zViệt Nam |
||
700 | 1 | _aHà, Thanh Vân | |
700 | 1 | _aHuỳnh, Vĩnh Phúc | |
700 | 1 | _aĐỗ, Nam Liên | |
710 | _aSở Khoa học & Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | ||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c33245 _d33245 |