000 | 00590nam a2200193 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115053.0 | ||
008 | 210311s2014 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a712 _bNGH250T |
100 | 1 | _aTrần, Hùng | |
245 | 1 | 0 | _aNghệ thuật kiến tạo cảnh quan đô thị phương Đông - phương Tây |
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2014 |
||
300 |
_a646 tr. _c24 cm. |
||
650 | _aUrban landscape architecture | ||
650 | _aKiến trúc cảnh quan đô thị. | ||
710 | _aHội Kiến Trúc sư Việt Nam | ||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33247 _d33247 |