000 | 00538nam a2200205 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115053.0 | ||
008 | 210311s2010 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a628.1 _bGI-108T |
100 | 1 | _aĐỗ, Trọng Miên | |
245 | 1 | 0 | _aGiáo trình cấp thoát nước |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2010 |
||
300 |
_a119 tr. _c27 cm. |
||
650 | _aCấp nước | ||
650 |
_aThoát nước _vGiáo trình |
||
700 | 1 | _aVũ, Đình Dịu | |
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33248 _d33248 |