000 | 00580nam a2200217 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115054.0 | ||
008 | 210311s2018 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
020 | _a9786048226886 | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a711.58 _bH100T |
100 | 1 | _aTrần, Minh Phụng | |
245 | 1 | 0 | _aHạ tầng kỹ thuật đô thị |
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2018 |
||
300 |
_a261 tr. _c27 cm. |
||
650 | _aQui hoạch đô thị | ||
650 | _aHạ tầng kĩ thuật | ||
700 | 1 | _aLê, Minh Quang | |
700 | 1 | _aNguyễn, Duy Liêm | |
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33262 _d33262 |