000 | 00541nam a2200193 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115056.0 | ||
008 | 210311s2000 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a711 _bQU600H |
245 | 0 | 0 | _aQuy hoạch xây dựng đô thị tiêu chuẩn thiết kế |
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2000 |
||
300 |
_a124 tr. _c31 cm. |
||
650 | _aQuy hoạch đô thị | ||
650 | _aTiêu chuẩn kỹ thuật | ||
650 | _aQuy hoạch xây dựng | ||
650 | _aThiết kế | ||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33275 _d33275 |