000 | 00708nam a2200253 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115056.0 | ||
008 | 210311s2006 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a711 _bQU600H |
100 | 1 | _aPhạm, Hùng Cường | |
245 | 1 | 0 | _aQuy hoạch xây dựng đơn vị ở |
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2006 |
||
300 |
_a222 tr. _c24 cm. |
||
650 | _aQuy hoạch đô thị | ||
650 | _aCity planning | ||
700 | 1 | _aPhạm, Hùng Cường | |
700 | 1 | _aLâm, Quang Cường | |
700 | 1 | _aĐặng, Thái Hoàng | |
700 | 1 | _aPhạm, Thuý Loan | |
700 | 1 | _aĐàm, Thu Trang | |
710 | _aTrường Đại học Xây dựng | ||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33276 _d33276 |