000 | 00592nam a2200229 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115058.0 | ||
008 | 210311s2010 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a607.68 _bH312C |
100 | 1 | _aDương, Tiến Thọ | |
245 | 1 | 0 | _aHình chiếu phối cảnh: Phần thực hành |
250 | _a1st ed. | ||
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2010 |
||
300 |
_a184 tr. _c27 cm. |
||
650 | _aĐồ họa | ||
650 | _aPhối cảnh | ||
650 | _aVẽ kiến trúc | ||
650 | _aHình chiếu | ||
650 | _aCông trình | ||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33293 _d33293 |