000 | 00452nam a2200169 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115059.0 | ||
008 | 210311s2010 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a720 _bPH561P |
100 | 1 | _aĐặng, Đức Quang | |
245 | 1 | 0 | _aPhương pháp thể hiện kiến trúc |
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2010 |
||
300 |
_a159 tr. _c27 cm. |
||
650 |
_aKiến trúc _xPhương pháp |
||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33298 _d33298 |