000 | 00576nam a2200205 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115100.0 | ||
008 | 210311s2003 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a724.4 _bK305T |
100 | 1 | _aTôn, Thừa Nguyên | |
245 | 1 | 0 | _aKiến trúc hiện đại |
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2003 |
||
300 |
_a114 tr. _c27 cm. |
||
650 |
_aKiến trúc _yThế kỷ 21 |
||
650 |
_aArchitecture _y21st centuries |
||
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Nam, _edịch |
|
700 | 1 |
_aTrần, Kim Bảo, _ehiệu đính |
|
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33313 _d33313 |