000 | 00691nam a2200253 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115101.0 | ||
008 | 210311s2010 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a720.1 _bK305T |
100 | 1 | _aNguyễn, Tài My. | |
245 | 1 | 0 | _aKiến trúc công trình |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2010 |
||
300 |
_a368 tr. _c27 cm. |
||
650 | _aArchitectural design | ||
650 | _aStudy and teaching | ||
650 | _aSpace (Architeture) | ||
650 | _aStudy and teaching | ||
650 | _aKhông gian (Kiến trúc) | ||
650 | _aHọc tập và giảng dạy | ||
650 | _aThiết kế kiến trúc | ||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33314 _d33314 |