000 | 00497nam a2200169 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115101.0 | ||
008 | 210311s2008 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a720.9 _bNGH250T |
100 | 1 | _aNguyễn, Huy Côn | |
245 | 1 | 0 |
_aNghệ thuật kiến trúc thế giới : _bđông Tây, kim cổ, thịnh suy |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bThanh niên, _c2008 |
||
300 |
_a227 tr. _c20.5 cm. |
||
650 | _aLịch sử kiến trúc | ||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33315 _d33315 |