000 | 00604nam a2200205 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115101.0 | ||
008 | 210311s2011 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a728.3709597 _bK305T |
100 | 1 | _aNguyễn, Đình Thi | |
245 | 1 | 0 | _aKiến trúc nhà ở nông thôn |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2011 |
||
300 |
_a196 tr. _c27 cm. |
||
650 | _aArchitecture, Domestic | ||
650 |
_aHousing _xDesign and construction |
||
650 | _aKiến trúc nhà ở | ||
650 |
_aNhà ở _xThiết kế và xây dựng. |
||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33320 _d33320 |