000 | 00588nam a2200205 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115101.0 | ||
008 | 210311s2004 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a720.47 _bK305T |
100 | 1 | _aNguyễn, Huy Côn | |
245 | 1 | 0 | _aKiến trúc và môi sinh |
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2004 |
||
300 |
_a192 tr. _c27 cm. |
||
650 | _aArchitecture and climate | ||
650 |
_aArchitecture _xEnvironmental aspects |
||
650 | _aKiến trúc và khí hậu | ||
650 |
_aKiến trúc _xKhía cạnh môi trường. |
||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33322 _d33322 |