000 | 00509nam a2200181 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115102.0 | ||
008 | 210311s1996 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a720.1 _bNGH250T |
100 | 1 | _aVũ, Duy Cừ | |
245 | 1 | 0 | _aNghệ thuật tổ chức không gian kiến trúc |
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c1996 |
||
300 |
_a126 tr. _c21 cm. |
||
650 |
_aKiến trúc _xThiết kế không gian |
||
650 | _aKhông gian kiến trúc | ||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33324 _d33324 |