000 | 00743nam a2200205 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115103.0 | ||
008 | 210311s2004 vm |||||||||||||||||eng|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 |
_aeng _avie |
|
082 | 0 | 4 |
_a628.03 _bT550Đ |
100 | 1 |
_aLâm, Minh Triết, _echủ biên |
|
245 | 1 | 0 | _aTừ điển kỹ thuật môi trường Anh - Việt-Environmental engineering English - Vietnamese dictionary (12.000 từ) |
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2004 |
||
300 |
_a470 tr. _c24 cm. |
||
650 |
_aEnglish language _vDictionaries _xVietnamese |
||
650 |
_aEnvironmental engineering _vDictionaries |
||
650 |
_aKỹ thuật môi trường _vTừ điển |
||
650 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xTiếng Việt. |
||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33338 _d33338 |