000 | 00512nam a2200181 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115104.0 | ||
008 | 210311s2009 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a344.046 _bL504B |
245 | 1 | 0 | _aLuật Bảo vệ môi trường |
260 |
_aHà Nội : _bHồng Đức, _c2009 |
||
300 |
_a115 tr. _c20.5 cm. |
||
650 |
_aLuật Môi trường _zViệt Nam |
||
650 |
_aMôi trường _xLuật và pháp chế |
||
710 | _aLuật gia: Hoàng Anh | ||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33341 _d33341 |