000 | 00669nam a2200217 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115105.0 | ||
008 | 210311s2008 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a711.42 _bM452T |
100 | 1 | _aVũ, Trọng Thắng | |
245 | 1 | 0 | _aMôi trường trong quy hoạch xây dựng |
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2008 |
||
300 |
_a475 tr. _c27 cm. |
||
650 | _aArchitecture and climate | ||
650 |
_aBuildings _xEnvironmental engineering |
||
650 | _aKiến trúc và khí hậu | ||
650 |
_aXây dựng _xKỹ thuật môi trường |
||
710 | _aTrường Đại học Kiến trúc Hà Nội | ||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33354 _d33354 |