000 | 00627nam a2200229 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115107.0 | ||
008 | 210311s2010 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a333.7 _bGI-108T |
100 | 1 |
_aVũ, Quang Thọ, _echủ biên |
|
245 | 1 | 0 | _aGiáo trình kinh tế môi trường |
260 |
_aHà Nội : _bDân trí, _c2010 |
||
300 |
_a255 tr. _c24 cm. |
||
650 | _aKinh tế | ||
650 | _aMôi trường | ||
650 | _aCộng đồng | ||
650 | _aVai trò | ||
650 | _aÔ nhiễm | ||
710 | _aTrường Đại học Công Đoàn, Bộ môn Kinh tế | ||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33368 _d33368 |