000 | 00688nam a2200229 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115108.0 | ||
008 | 210311s1998 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a338.959779 _bTH107P |
245 | 1 | 0 |
_aThành phố Hồ Chí Minh : _bhướng tới kế hoạch đầu tư đa ngành hợp nhất |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh, _c1998 |
||
300 |
_a187 tr. _c27 cm. |
||
500 | _aLưu hành nội bộ | ||
650 |
_aPhát triển đô thị _zViệt Nam _zTP. Hồ Chí Minh |
||
650 | _aPhát triển | ||
650 | _ađánh giá | ||
650 | _aĐầu tư | ||
650 | _aCơ sở hạ tầng | ||
710 | _aHCM'S PC&A UNDP | ||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33373 _d33373 |