000 | 00474nam a2200169 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115109.0 | ||
008 | 210311s2011 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a346.597043 _bL504Đ |
245 | 0 | 0 | _aLuật đất đai (năm 2003, sửa đổi, bổ sung các năm 2009, 2010) |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aHà Nội : _bLao động, _c2011 |
||
300 |
_a172 tr. _c19 cm. |
||
650 | _aLuật đất đai | ||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33382 _d33382 |