000 | 00603nam a2200205 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115109.0 | ||
008 | 210311s2010 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a658.4 _bQU105T |
100 | 1 | _aNguyễn, Xuân Thủy | |
245 | 1 | 0 | _aQuản trị dự án đầu tư |
260 |
_aHà Nội : _bLao động - xã hội, _c2010 |
||
300 |
_a291 tr. _c20.5 cm. |
||
650 |
_aKinh tế thị trường _xQuản trị dự án đầu tư |
||
650 | _aQuản trị dự án | ||
700 | 1 | _aTrần, Việt Hoa | |
700 | 1 | _aNguyễn, Việt Ánh | |
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33383 _d33383 |