000 | 00445nam a2200181 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115110.0 | ||
008 | 210311s2001 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a304.6 _bD121S |
100 | 1 | _aTrần, Hùng | |
245 | 1 | 0 | _aDân số học đô thị |
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2001 |
||
300 |
_a152 tr. _c27 cm. |
||
650 | _aDemography | ||
650 | _aDân số học | ||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33392 _d33392 |