000 | 00625nam a2200217 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115110.0 | ||
008 | 210311s2002 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a333.7 _bX100H |
100 | 1 | _aVũ, Cao Đàm | |
245 | 1 | 0 | _aXã hội học môi trường |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học kỹ thuật, _c2002 |
||
300 |
_a264 tr. _c21 cm. |
||
650 |
_aEnvironmentalism _xSocial aspects |
||
650 | _aKỹ thuật môi trường | ||
650 | _aXã hội học môi trường | ||
650 | _aEnvironmental engineering | ||
650 | _aEnvironmental sociology | ||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33396 _d33396 |