000 | 00533nam a2200193 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115111.0 | ||
008 | 210311s2008 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a692.5 _bNGH307V |
100 | 1 |
_aBùi, Mạnh Hùng, _echủ biên |
|
245 | 1 | 0 | _aNghiệp vụ định giá xây dựng |
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2008 |
||
300 |
_a470 tr. _c24 cm. |
||
650 | _aKinh tế xây dựng | ||
650 |
_aXây dựng _xDự toán |
||
700 | 1 | _aHồ, Bạch Ngọc | |
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33402 _d33402 |