000 | 00767nam a2200253 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115112.0 | ||
008 | 210311s2004 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a307.76 _bX100H |
100 | 1 | _aTrịnh, Duy Luân | |
245 | 1 | 0 | _aXã hội học đô thị |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Xã hội, _c2004 |
||
300 |
_a239 tr. _c21 cm. |
||
650 |
_aCity and town life _zVietnam |
||
650 |
_aHousing _zVietnam |
||
650 |
_aSociology, Urban _zVietnam |
||
650 |
_aUrbanization _zVietnam |
||
650 |
_aĐô thị hóa _zViệt Nam |
||
650 |
_aĐời sống thành phố và thị trấn _zViệt Nam |
||
650 |
_aNhà ở _zViệt Nam |
||
650 |
_aXã hội học đô thị _zViệt Nam. |
||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33409 _d33409 |