000 | 00469nam a2200157 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115112.0 | ||
008 | 210311s2008 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a915.97 _bĐ301L |
245 | 0 | 0 | _aĐịa lý hành chính Việt Nam hỏi và đáp |
260 |
_aHà Nội : _bQuân đội Nhân dân, _c2008 |
||
300 |
_a367 tr. _c20 cm. |
||
650 |
_aChính quyền địa phương-Việt Nam _vHỏi và đáp |
||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33411 _d33411 |