000 | 00474nam a2200181 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115113.0 | ||
008 | 210311s2001 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a711 _bĐ450T |
100 | 1 | _aTrương, Quang Thao | |
245 | 1 | 0 | _aĐô thị học nhập môn |
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2001 |
||
300 |
_a190 tr. _c21 cm. |
||
650 | _aCities and towns | ||
650 | _aThành phố và thị trấn. | ||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33415 _d33415 |