000 | 00597nam a2200181 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115113.0 | ||
008 | 210311s1998 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a325.2597 _bD300T |
100 | 1 | _aNguyễn, văn Tài | |
245 | 1 | 0 | _aDi dân tự do nông thôn - thành thị ở TP. Hồ Chí Minh |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bNông Nghiệp, _c1998 |
||
300 |
_a218 tr. _c22 cm. |
||
650 |
_aHo Chi Minh City (Vietnam) _xEmigration and immigration |
||
650 |
_aThành phố Hồ Chí Minh (Việt Nam) _xDi cư và nhập cư |
||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33417 _d33417 |