000 | 00627nam a2200205 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115115.0 | ||
008 | 210311s2009 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a658.562 _bQU105T |
100 | 1 |
_aPhan, Thăng, _echủ biên |
|
245 | 1 | 0 | _aQuản trị chất lượng |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2009 |
||
300 |
_a414 tr. _c20.5 cm. |
||
650 |
_aKiểm soát chất lượng _xLuật và pháp chế _zViệt Nam |
||
650 | _aKiểm soát chất lượng | ||
650 |
_aQuality control _xLaw and legislation _zVietnam |
||
650 | _aQuality control. | ||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33434 _d33434 |