000 | 00473nam a2200169 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115115.0 | ||
008 | 210311s2010 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a658.562 _bQU105T |
100 | 1 | _aNguyễn, Kim Định | |
245 | 1 | 0 | _aQuản trị chất lượng: quality management |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bTài chính, _c2010 |
||
300 |
_a460 tr. _c24 cm. |
||
650 | _aQuản trị chất lượng | ||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33435 _d33435 |