000 | 00649nam a2200193 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115117.0 | ||
008 | 210311s2010 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a658.15 _bĐ312G |
100 | 1 | _aDamodaran, Aswath | |
245 | 1 | 0 |
_aĐịnh giá đầu tư : _bcác công cụ và kỹ thuật giúp xác định giá trị của mọi loại tài sản. _nT.1 |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2010 |
||
300 |
_a699 tr. _c27 cm. |
||
650 |
_aCorporations _xValuation _xMathematical models |
||
650 |
_aCông ty _xĐánh giá _xMô hình toán học |
||
700 | 1 | _aĐinh, Thế Hiển | |
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33446 _d33446 |