000 | 01024nam a2200229 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115129.0 | ||
008 | 210311s2010 xx |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _axx | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a362.6 _bT450C |
100 | 1 | _aNguyễn, Đào Hữu Hoàng | |
245 | 1 | 0 |
_aTổ chức không gian công cộng cho người cao tuổi tại thành phố Hồ Chí Minh: thực trạng và giải pháp : _bCông trình NCKHSV cấp trường năm 2010 |
260 |
_a[k.đ. : _bk.n.x.b.], _c2010 |
||
300 |
_a102 tr. _c30 cm. |
||
500 | _aKhoa học Đô thị học | ||
502 | _aCông trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. | ||
650 |
_aNgười cao tuổi _xKhông gian công cộng _zViệt Nam _zThành phố Hồ Chí Minh |
||
700 | 1 | _aLê, Thị Minh Châu | |
700 | 1 | _aPhạm, Thị Vân Anh | |
700 | 1 |
_aTrần, Thị Ngọc Nhờ, _ehướng dẫn |
|
942 |
_2ddc _c _cTLX |
||
999 |
_c33563 _d33563 |